- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 22/01/2016 | 25/01/2016 | T+/G- |
MG97 | 52.11 | 52.40 | 0.29 |
MG95 | 49.85 | 50.16 | 0.31 |
MG92 | 46.48 | 46.89 | 0.41 |
NAPHTHA | 34.57 | 34.35 | -0.22 |
KERO | 35.39 | 37.36 | 1.97 |
DO 0.05% | 33.38 | 35.18 | 1.80 |
DO 0.25% | 33.19 | 34.98 | 1.79 |
HSFO 180 | 152.12 | 158.74 | 6.62 |
HSFO 380 | 147.71 | 155.26 | 7.55 |
WTI | 32.19 | 30.34 | -1.85 |
Brent | 32.18 | 30.50 | -1.68 |