- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 23/11/2015 | 24/11/2015 | T+/G- |
MG97 | 58.42 | 60.47 | 2.05 |
MG95 | 56.41 | 58.46 | 2.05 |
MG92 | 53.62 | 55.67 | 2.05 |
NAPHTHA | 46.82 | 48.61 | 1.79 |
KERO | 55.07 | 56.51 | 1.44 |
DO 0.05% | 55.52 | 56.97 | 1.45 |
DO 0.25% | 54.91 | 56.36 | 1.45 |
HSFO 180 | 215.20 | 224.25 | 9.05 |
HSFO 380 | 210.70 | 219.51 | 8.81 |
WTI | 41.75 | 42.87 | 1.12 |
Brent | 44.83 | 46.12 | 1.29 |