- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 24/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 91.17 | 3.95 |
Mogas 97 | 125.41 | 0.54 |
Mogas 95 | 121.64 | 0.36 |
Mogas 92 | 120.20 | 0.36 |
Dầu dielsel(0.05S) | 126.00 | 0.90 |
Dầu dielsel(0.25S) | 125.24 | 0.87 |
Naphtha | 0.00 | -96.23 |
Kero(Dầu há»a) | 126.32 | 0.72 |
FO 180 CTS | 674.79 | 5.74 |
FO 380 CTS | 668.45 | 5.95 |