- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
| FOB | 8/24/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 84.98 | -0.29 |
Mogas 97 | 125.27 | 0.38 |
Mogas 95 | 123.64 | 1.86 |
Mogas 92 | 120.50 | 1.01 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.00 | -0.09 |
Dầu dielsel(0.25S) | 122.80 | 0.05 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 124.17 | 0.00 |
FO 180 CTS | 655.95 | 3.80 |
FO 380 CTS | 650.12 | 4.62 |