- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 23/02/2016 | 24/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 44.93 | 44.58 | -0.35 |
MG95 | 43.72 | 43.32 | -0.40 |
MG92 | 40.71 | 40.07 | -0.64 |
NAPHTHA | 33.88 | 32.64 | -1.24 |
KERO | 41.40 | 40.24 | -1.16 |
DO 0.05% | 39.30 | 38.10 | -1.20 |
DO 0.25% | 39.18 | 37.98 | -1.20 |
HSFO 180 | 151.82 | 146.55 | -5.27 |
HSFO 380 | 147.00 | 141.62 | -5.38 |
WTI | 31.87 | 32.15 | 0.28 |
Brent | 33.27 | 34.41 | 1.14 |