- Các thông tin dưới đây là thông tin chính xác cập nhật hàng ngày. |
|
|
- Quý vị có thể xem là cơ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nhập khẩu. |
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào. |
|
|
Ngày | 22/9/2016 | 23/9/2016 | T+/G- |
MG97 | 59.52 | 59.77 | 0.25 |
MG95 | 58.40 | 58.55 | 0.15 |
MG92 | 56.31 | 55.95 | -0.36 |
NAPHTHA | 44.58 | 44.19 | -0.39 |
KERO | 55.62 | 55.73 | 0.11 |
DO 0.05% | 54.82 | 55.17 | 0.35 |
DO 0.25% | 54.61 | 54.95 | 0.34 |
HSFO 180 | 262.57 | 262.39 | -0.18 |
HSFO 380 | 254.91 | 254.53 | -0.38 |
WTI | 45.34 | 46.32 | 0.98 |
Brent | 46.83 | 47.65 | 0.82 |