- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
Ngày | 22/06/2016 | 23/06/2016 | T+/G- |
MG97 | 63.10 | 62.22 | -0.88 |
MG95 | 60.81 | 59.98 | -0.83 |
MG92 | 58.25 | 57.63 | -0.62 |
NAPHTHA | 46.72 | 46.09 | -0.63 |
KERO | 59.48 | 58.38 | -1.10 |
DO 0.05% | 59.07 | 58.04 | -1.03 |
DO 0.25% | 58.80 | 57.79 | -1.01 |
HSFO 180 | 249.94 | 246.67 | -3.27 |
HSFO 380 | 246.48 | 244.08 | -2.40 |
WTI | 49.13 | 50.11 | 0.98 |
Brent | 49.88 | 50.91 | 1.03 |