- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 22/3/2016 | 23/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 56.46 | 0 |
|
MG95 | 54.85 | 55.93 | 1.08 |
MG92 | 51.86 | 53.10 | 1.24 |
NAPHTHA | 41.16 | 0 |
|
KERO | 48.99 | 49.31 | 0.32 |
DO 0.05% | 47.39 | 47.72 | 0.33 |
DO 0.25% | 47.15 | 47.46 | 0.31 |
HSFO 180 | 186.91 | 186.74 | -0.17 |
HSFO 380 | 184.12 | 183.74 | -0.38 |
WTI | 41.45 | 39.79 | -1.66 |
Brent | 41.8 | 40.47 | -1.33 |