- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
FOB | 23/9/2011 | |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 79.58 | 0.00 |
Mogas 97 | 122.68 | -1.25 |
Mogas 95 | 120.61 | -1.52 |
Mogas 92 | 118.23 | -1.80 |
Dầu dielsel(0.05S) | 120.90 | -0.53 |
Dầu dielsel(0.25S) | 120.17 | -0.53 |
Naphtha | 99.95 | -0.49 |
Kero(Dầu há»a) | 120.52 | -0.04 |
FO 180 CTS | 644.82 | -5.01 |
FO 380 CTS | 637.60 | -5.17 |