Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
| FOB | 8/23/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 85.27 | 3.01 |
Mogas 97 | 124.89 | 2.61 |
Mogas 95 | 121.78 | 1.95 |
Mogas 92 | 119.49 | 3.30 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.09 | 2.91 |
Dầu dielsel(0.25S) | 122.75 | 3.01 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 124.17 | 3.43 |
FO 180 CTS | 652.15 | 19.47 |
FO 380 CTS | 645.50 | 17.99 |