- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 22/02/2016 | 23/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 44.65 | 44.93 | 0.28 |
MG95 | 43.44 | 43.72 | 0.28 |
MG92 | 40.43 | 40.71 | 0.28 |
NAPHTHA | 33.46 | 33.88 | 0.42 |
KERO | 41.47 | 41.40 | -0.07 |
DO 0.05% | 39.20 | 39.30 | 0.10 |
DO 0.25% | 39.07 | 39.18 | 0.11 |
HSFO 180 | 152.47 | 151.82 | -0.65 |
HSFO 380 | 148.04 | 147.00 | -1.04 |
WTI | 31.48 | 31.87 | 0.39 |
Brent | 34.69 | 33.27 | -1.42 |