- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 23/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 107.49 | 1.56 |
Mogas 97 | 136.10 | 0.15 |
Mogas 95 | 133.41 | 0.15 |
Mogas 92 | 131.50 | 0.15 |
Dầu dielsel(0.05S) | 136.99 | 0.85 |
Dầu dielsel(0.25S) | 136.40 | 0.78 |
Naphtha | 118.13 | 0.11 |
Kero(Dầu há»a) | 136.33 | 0.94 |
FO 180 CTS | 745.21 | 3.69 |
FO 380 CTS | 731.99 | 2.44 |