- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/22/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 84.12 | 1.86 |
Mogas 97 | 123.27 | 0.99 |
Mogas 95 | 120.57 | 0.74 |
Mogas 92 | 117.54 | 1.35 |
Dầu dielsel(0.05S) | 121.88 | 0.70 |
Dầu dielsel(0.25S) | 120.54 | 0.80 |
Naphtha |
| |
Kero(Dầu há»a) | 121.64 | 0.90 |
FO 180 CTS | 636.56 | 3.88 |
FO 380 CTS | 630.49 | 2.98 |