- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 21/12/2015 | 22/12/2015 | T+/G- |
MG97 | 57.32 | 55.82 | -1.50 |
MG95 | 55.22 | 53.72 | -1.50 |
MG92 | 52.06 | 50.56 | -1.50 |
NAPHTHA | 44.04 | 43.86 | -0.18 |
KERO | 44.61 | 44.63 | 0.02 |
DO 0.05% | 43.06 | 43.36 | 0.30 |
DO 0.25% | 42.65 | 42.92 | 0.27 |
HSFO 180 | 155.8 | 158.23 | 2.43 |
HSFO 380 | 152.02 | 154.11 | 2.09 |
WTI | 34.75 | 36.14 | 1.39 |
Brent | 36.35 | 36.11 | -0.24 |