- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 22/12/2011 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 99.48 | 0.96 |
Mogas 97 | 116.34 | 0.18 |
Mogas 95 | 114.73 | 0.23 |
Mogas 92 | 113.09 | 0.72 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.85 | 0.40 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.16 | 0.40 |
Naphtha | 100.18 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 122.28 | 0.23 |
FO 180 CTS | 670.25 | 1.18 |
FO 380 CTS | 660.94 | 3.79 |