- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 22/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 80.26 | -5.49 |
Mogas 97 | 123.93 | -2.67 |
Mogas 95 | 122.13 | -2.55 |
Mogas 92 | 120.03 | -2.55 |
Dầu dielsel(0.05S) | 121.43 | -3.19 |
Dầu dielsel(0.25S) | 120.70 | -3.21 |
Naphtha | 100.44 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 120.56 | -3.07 |
FO 180 CTS | 649.83 | -13.14 |
FO 380 CTS | 642.77 | -13.00 |