- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 18/3/2016 | 21/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 55.77 | 55.24 | -0.53 |
MG95 | 54.15 | 53.62 | -0.53 |
MG92 | 51.11 | 50.58 | -0.53 |
NAPHTHA | 40.16 | 40.41 | 0.25 |
KERO | 49.65 | 48.54 | -1.11 |
DO 0.05% | 47.86 | 47.08 | -0.78 |
DO 0.25% | 47.66 | 46.88 | -0.78 |
HSFO 180 | 185.03 | 182.24 | -2.79 |
HSFO 380 | 182.5 | 180.34 | -2.16 |
WTI | 39.44 | 39.91 | 0.47 |
Brent | 41.20 | 41.57 | 0.37 |