- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 21/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 84.60 | -1.32 |
Mogas 97 | 126.60 | 0.70 |
Mogas 95 | 124.68 | -0.02 |
Mogas 92 | 122.58 | 0.61 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.62 | 0.09 |
Dầu dielsel(0.25S) | 123.91 | 0.05 |
Naphtha | 0.00 | |
Kero(Dầu há»a) | 123.63 | 0.02 |
FO 180 CTS | 662.97 | 13.31 |
FO 380 CTS | 655.77 | 6.11 |