- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 21/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 98.91 | 0.77 |
Mogas 97 | 127.72 | 0.17 |
Mogas 95 | 125.67 | 0.17 |
Mogas 92 | 123.80 | 0.17 |
Dầu dielsel(0.05S) | 131.52 | -0.70 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.97 | -0.70 |
Naphtha | 108.29 | |
Kero(Dầu há»a) | 130.98 | -0.78 |
FO 180 CTS | 676.41 | -3.12 |
FO 380 CTS | 669.91 | -4.13 |