- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 21/3/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 106.86 | 1.25 |
Mogas 97 | 138.39 | -0.42 |
Mogas 95 | 136.96 | -0.29 |
Mogas 92 | 134.79 | 0.24 |
Dầu dielsel(0.05S) | 139.18 | -0.09 |
Dầu dielsel(0.25S) | 138.31 | -0.14 |
Naphtha | 119.17 | -0.42 |
Kero(Dầu há»a) | 137.05 | -0.14 |
FO 180 CTS | 750.90 | 750.90 |
FO 380 CTS | | |