- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 21/2/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 105.84 | 2.60 |
Mogas 97 | 133.88 | -0.99 |
Mogas 95 | 131.83 | -0.69 |
Mogas 92 | 130.08 | 0.06 |
Dầu dielsel(0.05S) | 135.12 | -0.07 |
Dầu dielsel(0.25S) | 134.62 | -0.04 |
Naphtha | 115.89 | -0.04 |
Kero(Dầu há»a) | 133.74 | 0.35 |
FO 180 CTS | 728.71 | -5.68 |
FO 380 CTS | 718.28 | -5.24 |