- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 19/11/2015 | 20/11/2015 | T+/G- |
MG97 | 59.47 | 59.22 | -0.25 |
MG95 | 57.40 | 57.21 | -0.19 |
MG92 | 54.61 | 54.42 | -0.19 |
NAPHTHA | 47.82 | 47.56 | -0.26 |
KERO | 55.92 | 55.62 | -0.3 |
DO 0.05% | 56.16 | 55.95 | -0.21 |
DO 0.25% | 55.57 | 55.34 | -0.23 |
HSFO 180 | 220.31 | 216.95 | -3.36 |
HSFO 380 | 215.99 | 212.67 | -3.32 |
WTI | 40.54 | 40.39 | -0.15 |
Brent | 44.18 | 44.66 | 0.48 |