- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 20/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 85.30 | -0.81 |
Mogas 97 | 123.96 | -3.52 |
Mogas 95 | 120.05 | -3.68 |
Mogas 92 | 118.40 | -3.68 |
Dầu dielsel(0.05S) | 123.97 | -0.76 |
Dầu dielsel(0.25S) | 123.25 | -0.77 |
Naphtha | 96.03 | 96.03 |
Kero(Dầu há»a) | 124.30 | -1.36 |
FO 180 CTS | 661.43 | -10.54 |
FO 380 CTS | 654.49 | -11.44 |