- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 20/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 98.14 | 0.64 |
Mogas 97 | 127.55 | 1.23 |
Mogas 95 | 125.50 | 1.22 |
Mogas 92 | 123.63 | 0.77 |
Dầu dielsel(0.05S) | 132.22 | 1.23 |
Dầu dielsel(0.25S) | 131.67 | 1.33 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 131.76 | 1.30 |
FO 180 CTS | 679.53 | 4.05 |
FO 380 CTS | 674.04 | 5.32 |