- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 18/4/2016 | 19/4/2016 | T+/G- |
MG97 | 53.54 | 54.67 | 1.13 |
MG95 | 51.54 | 52.66 | 1.12 |
MG92 | 48.31 | 49.37 | 1.06 |
NAPHTHA | 40.43 | 42.34 | 1.91 |
KERO | 47.17 | 49.25 | 2.08 |
DO 0.05% | 46.08 | 48.34 | 2.26 |
DO 0.25% | 45.79 | 48.06 | 2.27 |
HSFO 180 | 178.93 | 190.25 | 11.32 |
HSFO 380 | 174.83 | 185.79 | 10.96 |
WTI | 39.78 | 42.47 | 2.69 |
Brent | 42.91 | 44.03 | 1.12 |