- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 18/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 86.11 | -2.23 |
Mogas 97 | 127.48 | -0.15 |
Mogas 95 | 123.73 | -0.25 |
Mogas 92 | 122.08 | -0.10 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.73 | 1.57 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.02 | 1.57 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 125.66 | 0.99 |
FO 180 CTS | 671.97 | 4.38 |
FO 380 CTS | 665.93 | 3.12 |