- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/19/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 82.26 | -0.12 |
Mogas 97 | 122.28 | -4.35 |
Mogas 95 | 119.83 | -4.55 |
Mogas 92 | 116.19 | -4.26 |
Dầu dielsel(0.05S) | 121.18 | -3.96 |
Dầu dielsel(0.25S) | 119.74 | -3.96 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 120.74 | -4.06 |
FO 180 CTS | 632.68 | -23.28 |
FO 380 CTS | 627.51 | -23.12 |