- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 19/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 97.50 | 1.57 |
Mogas 97 | 126.32 | -0.03 |
Mogas 95 | 124.28 | 0.34 |
Mogas 92 | 122.86 | 0.12 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.99 | 0.14 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.34 | 0.14 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 130.46 | 0.24 |
FO 180 CTS | 675.48 | 0.07 |
FO 380 CTS | 668.72 | -0.73 |