- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 17/3/2016 | 18/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 55.65 | 55.77 | 0.12 |
MG95 | 54.02 | 54.15 | 0.13 |
MG92 | 50.94 | 51.11 | 0.17 |
NAPHTHA | 40.18 | 40.16 | -0.02 |
KERO | 49.52 | 49.65 | 0.13 |
DO 0.05% | 47.69 | 47.86 | 0.17 |
DO 0.25% | 47.49 | 47.66 | 0.17 |
HSFO 180 | 186.27 | 185.03 | -1.24 |
HSFO 380 | 183.11 | 182.5 | -0.61 |
WTI | 40.20 | 39.44 | -0.76 |
Brent | 41.54 | 41.20 | -0.34 |