- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/18/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 82.38 | -5.20 |
Mogas 97 | 126.63 | -0.95 |
Mogas 95 | 124.38 | -0.20 |
Mogas 92 | 120.45 | 0.75 |
Dầu dielsel(0.05S) | 125.14 | -0.38 |
Dầu dielsel(0.25S) | 123.70 | -0.38 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 124.80 | -0.21 |
FO 180 CTS | 655.96 | 0.76 |
FO 380 CTS | 650.63 | 0.38 |