- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 18/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 95.93 | -1.31 |
Mogas 97 | 126.35 | -0.35 |
Mogas 95 | 123.94 | -0.66 |
Mogas 92 | 122.74 | 0.42 |
Dầu dielsel(0.05S) | 130.85 | 1.14 |
Dầu dielsel(0.25S) | 130.20 | 1.24 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 130.22 | 1.40 |
FO 180 CTS | 675.41 | 9.15 |
FO 380 CTS | 669.45 | 8.84 |