- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 17/02/2016 | 18/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 43.36 | 45.18 | 1.82 |
MG95 | 42.15 | 43.97 | 1.82 |
MG92 | 39.14 | 40.96 | 1.82 |
NAPHTHA | 32.44 | 34.23 | 1.79 |
KERO | 40.17 | 42.86 | 2.69 |
DO 0.05% | 38.13 | 40.72 | 2.59 |
DO 0.25% | 37.99 | 40.57 | 2.58 |
HSFO 180 | 146.34 | 159.00 | 12.66 |
HSFO 380 | 142.66 | 155.08 | 12.42 |
WTI | 30.66 | 30.77 | 0.11 |
Brent | 34.50 | 34.28 | -0.22 |