- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 15/01/2016 | 18/01/2016 | T+/G- |
MG97 | 51.20 | 48.93 | -2.27 |
MG95 | 48.95 | 46.68 | -2.27 |
MG92 | 45.65 | 43.38 | -2.27 |
NAPHTHA | 34.75 | 32.94 | -1.81 |
KERO | 36.57 | 34.56 | -2.01 |
DO 0.05% | 34.94 | 32.97 | -1.97 |
DO 0.25% | 34.69 | 32.73 | -1.96 |
HSFO 180 | 142.26 | 138.13 | -4.13 |
HSFO 380 | 138.81 | 133.88 | -4.93 |
WTI | 29.42 | 29.12 | -0.30 |
Brent | 28.94 | 28.55 | -0.39 |