- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 17/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 87.15 | 0.35 |
Mogas 97 | 131.79 | 1.81 |
Mogas 95 | 127.98 | 1.81 |
Mogas 92 | 126.08 | 2.16 |
Dầu dielsel(0.05S) | 126.41 | 2.83 |
Dầu dielsel(0.25S) | 125.79 | 2.82 |
Naphtha | 0.00 | 0.00 |
Kero(Dầu há»a) | 127.87 | 4.02 |
FO 180 CTS | 0.00 | 0.00 |
FO 380 CTS | 0.00 | 0.00 |