- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/17/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 87.58 | 0.93 |
Mogas 97 | 127.58 | 0.70 |
Mogas 95 | 124.58 | 1.03 |
Mogas 92 | 119.70 | 1.07 |
Dầu dielsel(0.05S) | 125.52 | 1.32 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.08 | 1.42 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 125.01 | 1.50 |
FO 180 CTS | 655.20 | 8.27 |
FO 380 CTS | 650.25 | 8.62 |