- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 16/02/2016 | 17/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 47.63 | 43.36 | -4.27 |
MG95 | 46.41 | 42.15 | -4.26 |
MG92 | 43.35 | 39.14 | -4.21 |
NAPHTHA | 35.93 | 32.44 | -3.49 |
KERO | 43.01 | 40.17 | -2.84 |
DO 0.05% | 41.02 | 38.13 | -2.89 |
DO 0.25% | 40.87 | 37.99 | -2.88 |
HSFO 180 | 165.15 | 146.34 | -18.81 |
HSFO 380 | 161.39 | 142.66 | -18.73 |
WTI | 29.04 | 30.66 | 1.62 |
Brent | 32.18 | 34.50 | 2.32 |