- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 103.24 | 0.93 |
Mogas 97 | 135.62 | 2.80 |
Mogas 95 | 133.09 | 2.36 |
Mogas 92 | 130.67 | 2.05 |
Dầu dielsel(0.05S) | 135.42 | 1.01 |
Dầu dielsel(0.25S) | 134.88 | 1.05 |
Naphtha | 116.53 | 1.63 |
Kero(Dầu há»a) | 133.27 | 1.44 |
FO 180 CTS | 737.51 | 7.41 |
FO 380 CTS | 728.03 | 7.97 |