- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
Ngày | 15/9/2016 | 16/9/2016 | T+/G- |
MG97 | 58.59 | 59.63 | 1.04 |
MG95 | 57.35 | 58.39 | 1.04 |
MG92 | 54.67 | 55.71 | 1.04 |
NAPHTHA | 40.94 | 42.11 | 1.17 |
KERO | 53.37 | 54.03 | 0.66 |
DO 0.05% | 53.08 | 53.58 | 0.50 |
DO 0.25% | 52.83 | 53.35 | 0.52 |
HSFO 180 | 248.29 | 252.67 | 4.38 |
HSFO 380 | 242.08 | 245.88 | 3.80 |
WTI | 43.91 | 43.03 | -0.88 |
Brent | 46.59 | 45.77 | -0.82 |