- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 16/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 87.96 | -1.44 |
Mogas 97 | 129.06 | 2.84 |
Mogas 95 | 127.21 | 2.60 |
Mogas 92 | 125.39 | 2.40 |
Dầu dielsel(0.05S) | 128.17 | 3.33 |
Dầu dielsel(0.25S) | 127.51 | 3.39 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 127.02 | 3.14 |
FO 180 CTS | 676.21 | 20.30 |
FO 380 CTS | 667.25 | 19.18 |