- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
| FOB | 8/16/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 86.65 | -1.23 |
Mogas 97 | 126.88 | 1.95 |
Mogas 95 | 123.55 | 2.07 |
Mogas 92 | 118.63 | 0.30 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.20 | 0.25 |
Dầu dielsel(0.25S) | 122.66 | 0.30 |
Naphtha | 0.00 | |
Kero(Dầu há»a) | 123.51 | 0.21 |
FO 180 CTS | 646.93 | 6.43 |
FO 380 CTS | 641.63 | 8.01 |