- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày. | |||
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. | |||
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. | |||
Mặt hàng | 16/7/2013 | Tăng/giảm |
|
Dầu thô WTI | 106.00 | -0.32 |
|
Mogas 97 | 131.23 | -0.66 |
|
Mogas 95 | 128.19 | -0.64 |
|
Mogas 92 | 124.21 | -0.52 |
|
Dầu dielsel(0.05S) | 124.19 | 0.47 |
|
Dầu dielsel(0.25S) | 123.29 | 0.53 |
|
Naphtha | 100.50 | 0.53 |
|
Kero(Dầu há»a) | 122.66 | 0.43 |
|
FO 180 CTS | 604.24 | 0.24 |
|
FO 380 CTS | 599.46 | 2.55 |
|