- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
--------------------------------------------------------------------------------------------------------
Mặt hàng |
16/4/2012 | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 102.93 | -0.71 |
Mogas 97 | 141.16 | -1.03 |
Mogas 95 | 135.62 | -1.14 |
Mogas 92 | 131.49 | -1.60 |
Dầu dielsel(0.05S) | 134.09 | -1.21 |
Dầu dielsel(0.25S) | 133.19 | -1.21 |
Naphtha | 116.05 | -0.41 |
Kero(Dầu há»a) | 132.47 | -1.03 |
FO 180 CTS | 724.47 | -9.75 |
FO 380 CTS | 715.93 | -9.27 |