- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 15/02/2016 | 16/02/2016 | T+/G- |
MG97 | 46.85 | 47.63 | 0.78 |
MG95 | 45.61 | 46.41 | 0.80 |
MG92 | 42.45 | 43.35 | 0.90 |
NAPHTHA | 35.22 | 35.93 | 0.71 |
KERO | 41.33 | 43.01 | 1.68 |
DO 0.05% | 39.16 | 41.02 | 1.86 |
DO 0.25% | 38.96 | 40.87 | 1.91 |
HSFO 180 | 157.62 | 165.15 | 7.53 |
HSFO 380 | 154.16 | 161.39 | 7.23 |
WTI | 29.44 | 29.04 | -0.40 |
Brent | 33.39 | 32.18 | -1.21 |