- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 15/9/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 89.40 | 0.49 |
Mogas 97 | 126.22 | 0.93 |
Mogas 95 | 124.61 | 1.20 |
Mogas 92 | 122.99 | 1.20 |
Dầu dielsel(0.05S) | 124.84 | 0.88 |
Dầu dielsel(0.25S) | 124.12 | 1.05 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 123.88 | 0.83 |
FO 180 CTS | 655.91 | 6.02 |
FO 380 CTS | 648.07 | 6.73 |