- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 8/15/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 87.88 | 2.51 |
Mogas 97 | 124.93 | 1.25 |
Mogas 95 | 121.48 | 1.95 |
Mogas 92 | 118.33 | 1.00 |
Dầu dielsel(0.05S) | 123.95 | 0.77 |
Dầu dielsel(0.25S) | 122.36 | 0.73 |
Naphtha | 0.00 | |
Kero(Dầu há»a) | 123.30 | 0.39 |
FO 180 CTS | 640.50 | 3.38 |
FO 380 CTS | 633.62 | 4.05 |