- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào.
Platts | FOB | 15/7/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 97.24 | 1.55 |
Mogas 97 | 126.70 | -1.93 |
Mogas 95 | 124.60 | -1.61 |
Mogas 92 | 122.32 | -1.40 |
Dầu dielsel(0.05S) | 129.71 | -1.80 |
Dầu dielsel(0.25S) | 128.96 | -1.80 |
Naphtha | | |
Kero(Dầu há»a) | 128.82 | -1.62 |
FO 180 CTS | 666.26 | -6.99 |
FO 380 CTS | 660.61 | -7.35 |