- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| | 15/3/2012 |
Mặt hàng | | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 105.11 | -0.32 |
Mogas 97 | 140.53 | -0.20 |
Mogas 95 | 138.60 | 0.19 |
Mogas 92 | 136.01 | -0.39 |
Dầu dielsel(0.05S) | 138.97 | -0.34 |
Dầu dielsel(0.25S) | 138.26 | -0.30 |
Naphtha | 120.89 | 120.89 |
Kero(Dầu há»a) | 137.19 | -0.20 |
FO 180 CTS | 749.37 | 0.00 |
FO 380 CTS | 735.08 | 0.00 |