- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 11/3/2016 | 14/3/2016 | T+/G- |
MG97 | 56.50 | 55.31 | -1.19 |
MG95 | 55.21 | 54.02 | -1.19 |
MG92 | 51.79 | 50.60 | -1.19 |
NAPHTHA | 38.89 | 37.78 | -1.11 |
KERO | 48.72 | 47.98 | -0.74 |
DO 0.05% | 47.15 | 46.26 | -0.89 |
DO 0.25% | 46.94 | 46.06 | -0.88 |
HSFO 180 | 186.6 | 184.60 | -2.00 |
HSFO 380 | 186.14 | 184.53 | -1.61 |
WTI | 38.50 | 37.15 | -1.35 |
Brent | 40.39 | 39.53 | -0.86 |