- Các thông tin dÆ°á»›i Ä‘ây là thông tin chính xác cáºp nháºt hàng ngày. |
|
|
|
|
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu. |
|
|
|
|
- Các thông tin của chúng tôi không được sao chép dÆ°á»›i bất kỳ hình thức nào. |
|
|
|
|
Ngày | 13/01/2016 | 14/01/2016 | T+/G- |
MG97 | 52.99 | 52.01 | -0.98 |
MG95 | 50.74 | 49.76 | -0.98 |
MG92 | 47.44 | 46.46 | -0.98 |
NAPHTHA | 36.5 | 35.00 | -1.50 |
KERO | 38.29 | 36.73 | -1.56 |
DO 0.05% | 35.98 | 34.77 | -1.21 |
DO 0.25% | 35.71 | 34.5 | -1.21 |
HSFO 180 | 141.83 | 137.16 | -4.67 |
HSFO 380 | 137.49 | 132.87 | -4.62 |
WTI | 30.48 | 31.21 | 0.73 |
Brent | 30.31 | 31.03 | 0.72 |