- Các thông tin dưới Ä‘ây là thông tin chính xác từ Reuters cáºp nháºt hàng ngày.
- Quý vị có thể xem là cÆ¡ sở để mua bán và tính giá thành cho hàng nháºp khẩu.
- Các thông tin cá»§a chúng tôi không được sao chép dưới bất kỳ hình thức nào.
| FOB | 13/10/2011 |
Mặt hàng | USD/thùng | Tăng/giảm |
Dầu thô WTI | 84.23 | -1.34 |
Mogas 97 | 128.68 | -1.15 |
Mogas 95 | 124.81 | -1.15 |
Mogas 92 | 122.56 | -1.00 |
Dầu dielsel(0.05S) | 121.49 | 0.57 |
Dầu dielsel(0.25S) | 120.95 | 0.53 |
Naphtha | 98.92 | 0.31 |
Kero(Dầu há»a) | 121.95 | 0.53 |
FO 180 CTS | 669.87 | 2.58 |
FO 380 CTS | 678.50 | 17.40 |